Có 2 kết quả:
生物制品 shēng wù zhì pǐn ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ • 生物製品 shēng wù zhì pǐn ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
shēng wù zhì pǐn ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biological product
Bình luận 0
shēng wù zhì pǐn ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biological product
Bình luận 0