Có 2 kết quả:

生物制品 shēng wù zhì pǐn ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ生物製品 shēng wù zhì pǐn ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biological product

Từ điển Trung-Anh

biological product